Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính trị viên
[chính trị viên]
|
(quân sự) commissar (at company or battalion level)
Từ điển Việt - Việt
chính trị viên
|
danh từ
cán bộ phụ trách công tác chính trị ở các cấp trung đội, đại đội, tiểu đoàn
người chính trị viên nhiệt tình